上演税 shàngyǎn shuì
volume volume

Từ hán việt: 【thượng diễn thuế】

Đọc nhanh: 上演税 (thượng diễn thuế). Ý nghĩa là: tiền thù lao kịch bản (tính theo phần trăm vé biểu diễn).

Ý Nghĩa của "上演税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上演税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền thù lao kịch bản (tính theo phần trăm vé biểu diễn)

演出者付给剧作者的报酬一般按照营业收入的约定百分数计算

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上演税

  • volume volume

    - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 演奏 yǎnzòu 喇叭 lǎba

    - Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 演唱会 yǎnchànghuì shàng 拥挤 yōngjǐ

    - Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - zài 演唱会 yǎnchànghuì shàng 盛大 shèngdà 登场 dēngchǎng

    - Anh ấy đã có một màn mở màn hoành tráng.

  • volume volume

    - zài 讲坛 jiǎngtán shàng 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy đang diễn thuyết trên giảng đài.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 相声 xiàngshēng 演出 yǎnchū

    - Tối nay có buổi biểu diễn hài kịch.

  • volume volume

    - zài 游轮 yóulún shàng 工作 gōngzuò de rén dōu shì 演员 yǎnyuán

    - Mọi người làm việc trên tàu du lịch đều là diễn viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 注视 zhùshì zhe 台上 táishàng de 演讲者 yǎnjiǎngzhě

    - Họ nhìn chăm chú người diễn giả trên sân khấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao