Đọc nhanh: 上星 (thượng tinh). Ý nghĩa là: vệ tinh (TV, v.v.), huyệt shangxing (DU23), phát qua vệ tinh. Ví dụ : - 谷歌上星期完成了自己的使命,市场需要苹果也不负众望。 Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
上星 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vệ tinh (TV, v.v.)
satellite (TV etc)
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
✪ 2. huyệt shangxing (DU23)
shangxing acupoint (DU23)
✪ 3. phát qua vệ tinh
to broadcast through satellite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上星
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 天上 只有 稀稀拉拉 的 几个 晨星
- bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 你 知道 天上 有 多少 颗 星星 吗 ?
- Bạn có biết trên bầu trời có bao nhiêu ngôi sao không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
星›