三点全露 sān diǎn quán lù
volume volume

Từ hán việt: 【tam điểm toàn lộ】

Đọc nhanh: 三点全露 (tam điểm toàn lộ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) khỏa thân.

Ý Nghĩa của "三点全露" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三点全露 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) khỏa thân

(slang) naked; nude

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三点全露

  • volume volume

    - 全份 quánfèn 茶点 chádiǎn

    - một khẩu phần ăn hoàn chỉnh.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 全市 quánshì 共设 gòngshè 二十多个 èrshíduōge 考点 kǎodiǎn 三百个 sānbǎigè 考场 kǎochǎng

    - kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.

  • volume volume

    - gàn chū 点儿 diǎner 名堂 míngtang lái 露露脸 lùlòuliǎn

    - làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 办法 bànfǎ 各有 gèyǒu 优点 yōudiǎn 缺点 quēdiǎn

    - Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.

  • volume volume

    - 一路 yīlù 风餐露宿 fēngcānlùsù zǒu le 三天 sāntiān

    - Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 观点 guāndiǎn 完全 wánquán 矛盾 máodùn

    - Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.

  • volume volume

    - zài 三点钟 sāndiǎnzhōng 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy ngủ lúc ba điểm.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 三点钟 sāndiǎnzhōng 就要 jiùyào xíng

    - ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao