Đọc nhanh: 七政四余 (thất chính tứ dư). Ý nghĩa là: bảy thiên thể và bốn ngôi sao tưởng tượng (trong chiêm tinh và phong thủy).
七政四余 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảy thiên thể và bốn ngôi sao tưởng tượng (trong chiêm tinh và phong thủy)
seven heavenly bodies and four imaginary stars (in astrology and feng shui)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七政四余
- 享年 七十四岁
- hưởng thọ bảy mươi bốn tuổi
- 一览无余
- thấy hết.
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 密码 是 二四 洞 七九
- Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
余›
四›
政›