Đọc nhanh: 一闪一闪 (nhất siểm nhất siểm). Ý nghĩa là: nhoang nhoáng.
一闪一闪 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhoang nhoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一闪一闪
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 闪光弹 忽闪 一 亮 , 又 忽闪 一 亮
- pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 我脑 中 有 一 闪念 以为 他 要 拒绝 了
- Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.
- 她 选择 了 一对 闪亮 的 耳饰 来 参加 晚会
- Cô ấy chọn một đôi hoa tai lấp lánh để dự tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
闪›