Đọc nhanh: 一货易货 (nhất hoá dị hoá). Ý nghĩa là: bán chác.
一货易货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán chác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一货易货
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 各色 货物 , 一应俱全
- các loại hàng hoá, khi cần đều có.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 全场 观众 就 这 一个 货
- Đó là toàn bộ khán giả?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
易›
货›