Đọc nhanh: 一份一秒 (nhất phận nhất miểu). Ý nghĩa là: Mỗi giây mỗi khắc.
一份一秒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỗi giây mỗi khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一份一秒
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 他 写 了 一份 呈文
- Anh ấy đã viết một bản trình bày.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 也许 你 还是 应该 提交 一份 申请
- Có lẽ bạn nên nộp một đơn đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
份›
秒›