鸡奸 jījiān

Từ hán việt: 【kê gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸡奸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kê gian). Ý nghĩa là: đồng tình luyến ái; đồng tính nam (giữa con trai với con trai); đồng tính luyến ái; kê gian.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸡奸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸡奸 khi là Động từ

đồng tình luyến ái; đồng tính nam (giữa con trai với con trai); đồng tính luyến ái; kê gian

指男人与男人之间发生性行为

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡奸

  • - shì 民族 mínzú de 奸人 jiānrén

    - Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.

  • - 肯德基 kěndéjī 炸鸡 zhájī hěn 好吃 hǎochī

    - Gà rán KFC rất ngon.

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • - 野鸡大学 yějīdàxué

    - đại học chui

  • - 野鸡 yějī 汽车 qìchē

    - xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.

  • - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • - 鸡鸣不已 jīmíngbùyǐ

    - gà quang quác không ngớt

  • - 鸡鸣 jīmíng jiē jiē

    - gà gáy ó o.

  • - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • - 公鸡 gōngjī 每天 měitiān 早晨 zǎochén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy mỗi sáng.

  • - 这人 zhèrén nǎi 卖国 màiguó 奸徒 jiāntú

    - Người này là một tên gian tế bán nước.

  • - 气锅鸡 qìguōjī

    - gà hấp.

  • - 仔鸡 zǐjī zhēn 可爱 kěài

    - Gà con thật đáng yêu!

  • - lián 莫奈 mònài 画家 huàjiā 莫吉 mòjí tuō 鸡尾酒 jīwěijiǔ dōu 分不清 fēnbùqīng

    - Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.

  • - duì 夫妻 fūqī zài 奸情 jiānqíng

    - Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.

  • - zhǐ 母鸡 mǔjī 正在 zhèngzài zhǎo 食物 shíwù

    - Con gà mái đó đang tìm thức ăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸡奸

Hình ảnh minh họa cho từ 鸡奸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡奸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao