Đọc nhanh: 侧泳 (trắc vịnh). Ý nghĩa là: bơi nghiêng.
Ý nghĩa của 侧泳 khi là Động từ
✪ bơi nghiêng
游泳的一种姿势,身体侧卧水面,两腿夹水,两手交替划水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧泳
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 侧重 实践
- thiên về mặt thực tiễn
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
- 反侧 之民
- dân không phục tùng
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 没事 去游 游泳
- Rảnh thì đi bơi.
- 天热去 游 游泳
- Đi bơi khi trời nóng.
- 你 真该 多游 游泳
- Bạn thực sự nên bơi nhiều hơn.
- 游泳池
- Hồ bơi
- 游泳衣
- Đồ bơi
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 游泳 好手
- tay bơi xuất sắc.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侧泳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧泳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›
泳›