Hán tự: 槌
Đọc nhanh: 槌 (chuỳ.truỳ.đôi). Ý nghĩa là: cái gậy; dùi (để đánh, để gõ). Ví dụ : - 棒槌 。 cái dùi; cái chày.. - 鼓槌 儿。 dùi trống.
Ý nghĩa của 槌 khi là Danh từ
✪ cái gậy; dùi (để đánh, để gõ)
(槌 儿) 敲打用的棒,大多一头较大或呈球形
- 棒槌
- cái dùi; cái chày.
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槌
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 棒槌
- cái dùi; cái chày.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
Hình ảnh minh họa cho từ 槌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槌›