• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
  • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
  • Âm hán việt: Trảo
  • Nét bút:ノ丶丶ノ
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:XB (重月)
  • Bảng mã:U+722B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 爫

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 爫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trảo). Bộ Trảo (+0 nét). Tổng 4 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: móng chân thú. Chi tiết hơn...

Trảo
Âm:

Trảo

Từ điển phổ thông

  • móng chân thú