- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Uông 尢 (+4 nét)
- Pinyin:
Máng
, Méng
, Páng
- Âm hán việt:
Mang
Mông
- Nét bút:一ノフノノノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿺尤彡
- Thương hiệt:IUHHH (戈山竹竹竹)
- Bảng mã:U+5C28
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 尨
-
Cách viết khác
庬
龍
-
Thông nghĩa
狵
Ý nghĩa của từ 尨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 尨 (Mang, Mông). Bộ Uông 尢 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: 1. chó xồm, 2. lẫn lộn, Chó xồm., Lẫn lộn., Chó xồm, chó nhiều lông. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Chó xồm.
- Lẫn lộn.
- Một âm là mông. Mông nhung 尨茸 rối rít.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chó xồm, chó nhiều lông
Từ điển Thiều Chửu
- Chó xồm.
- Lẫn lộn.
- Một âm là mông. Mông nhung 尨茸 rối rít.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chó xồm, chó nhiều lông