• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Uông 尢 (+0 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶ノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱八儿
  • Thương hiệt:CHU (金竹山)
  • Bảng mã:U+5C23
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 尣

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡯁

Ý nghĩa của từ 尣 theo âm hán việt

尣 là gì? Bộ Uông (+0 nét). Tổng 4 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 尣