• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Long 龍 (+6 nét)
  • Pinyin: Kān
  • Âm hán việt: Kham Khám
  • Nét bút:ノ丶一丨フ一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱合龙
  • Thương hiệt:ORIKP (人口戈大心)
  • Bảng mã:U+9F9B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 龛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 龛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kham, Khám). Bộ Long (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノノフノ). Từ ghép với : Bàn thờ Phật, khám thờ Phật. Chi tiết hơn...

Kham
Khám
Âm:

Kham

Từ điển phổ thông

  • cái tháp thờ Phật

Từ điển phổ thông

  • cái tháp thờ Phật

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bàn thờ, khám thờ, trang (thờ thần, Phật...)

- Bàn thờ Phật, khám thờ Phật.