• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Tề 齊 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノ丶丨一一一丨一一一一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵齐韭
  • Thương hiệt:YKLLL (卜大中中中)
  • Bảng mã:U+9F51
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 齑

  • Cách viết khác

    𤅈 𧆌 𩐆 𩐇 𩐈 𩐊 𩐋 𩐎 𩐑 𩐒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 齑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tê). Bộ Tề (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: đồ gia vị. Từ ghép với : Tán (nghiền) thành bột. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đồ gia vị

Từ điển Trần Văn Chánh

* 齏粉tê phấn [jifân] (văn) Vụn, bột

- Tán (nghiền) thành bột.