- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
- Pinyin:
Qí
- Âm hán việt:
Kì
Kỳ
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一ノノフ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼耆
- Thương hiệt:NMJPA (弓一十心日)
- Bảng mã:U+9CCD
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 鳍
-
Phồn thể
鰭
-
Cách viết khác
𨲤
Ý nghĩa của từ 鳍 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鳍 (Kì, Kỳ). Bộ Ngư 魚 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノフ丨フ一丨一一一丨一ノノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: vây cá. Từ ghép với 鳍 : 脊鰭 Vây sống lưng cá, 腹鰭 Vây bụng (lườn) cá, 臀鰭 Vây cuối lườn cá. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Vây cá
- 脊鰭 Vây sống lưng cá
- 腹鰭 Vây bụng (lườn) cá
- 臀鰭 Vây cuối lườn cá.