- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
- Pinyin:
Wù
- Âm hán việt:
Vụ
- Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶フフ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰敄马
- Thương hiệt:NKNVM (弓大弓女一)
- Bảng mã:U+9A9B
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 骛
-
Phồn thể
騖
-
Cách viết khác
𩤝
𩥎
𩥦
Ý nghĩa của từ 骛 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 骛 (Vụ). Bộ Mã 馬 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フ丶フ丨ノノ一ノ丶フフ一). Ý nghĩa là: 1. chạy lồng, 2. phóng túng. Từ ghép với 骛 : 旁騖 (hay 泛騖) Đâm quàng, quàng xiên Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chạy lồng
- 2. phóng túng
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Chạy lồng
- 旁騖 (hay 泛騖) Đâm quàng, quàng xiên