- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Kim 金 (+10 nét)
- Pinyin:
Juān
- Âm hán việt:
Tuyên
- Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅隽
- Thương hiệt:XXCOG (重重金人土)
- Bảng mã:U+954C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 镌
-
Cách viết khác
䥴
鎸
𨭽
𨷫
𩀟
-
Phồn thể
鐫
Ý nghĩa của từ 镌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 镌 (Tuyên). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ一一一フノ丨丶一一一丨一フノ). Ý nghĩa là: 1. khắc. Từ ghép với 镌 : 鐫刻花紋 Chạm hoa văn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. khắc
- 2. giáng chức, biếm xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鐫刻tuyên khắc [juankè] Khắc, chạm trổ