• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Zàn
  • Âm hán việt: Trạm Tạm
  • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱斩金
  • Thương hiệt:KLC (大中金)
  • Bảng mã:U+933E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 錾

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 錾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trạm, Tạm). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: khắc đá. Từ ghép với : Cái đục đá, Khắc chữ, Dao chạm. Chi tiết hơn...

Trạm
Tạm
Âm:

Trạm

Từ điển phổ thông

  • khắc đá
Âm:

Tạm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cái đục, dao chạm

- Cái đục đá

* ② Tạc, khắc, chạm (trên đá hay kim loại)

- Tạc hoa

- Khắc chữ

- Dao chạm.