- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
- Pinyin:
Yān
- Âm hán việt:
Yêm
- Nét bút:一丨フノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰酉奄
- Thương hiệt:MWKLU (一田大中山)
- Bảng mã:U+9183
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 醃
-
Cách viết khác
淹
𨢴
-
Thông nghĩa
腌
Ý nghĩa của từ 醃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 醃 (Yêm). Bộ Dậu 酉 (+8 nét). Tổng 15 nét but (一丨フノフ一一一ノ丶丨フ一一フ). Ý nghĩa là: ướp muối, Ướp, ngâm, tẩm thức ăn (dùng muối, đường, rượu, v. Từ ghép với 醃 : 醃肉 Thịt muối. Xem 腌 [a]., v.). “yêm nhục” 醃肉 thịt muối. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ướp muối, dùng muối mà ướp các vật gọi là yêm. Như yêm nhục 醃肉 thịt muối.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Muối (thịt, dưa), ướp muối
- 醃肉 Thịt muối. Xem 腌 [a].
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ướp, ngâm, tẩm thức ăn (dùng muối, đường, rượu, v
- v.). “yêm nhục” 醃肉 thịt muối.