- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
- Pinyin:
Tú
- Âm hán việt:
Đồ
- Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉余
- Thương hiệt:MWOMD (一田人一木)
- Bảng mã:U+9174
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 酴
Ý nghĩa của từ 酴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 酴 (đồ). Bộ Dậu 酉 (+7 nét). Tổng 14 nét but (一丨フノフ一一ノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: men rượu, Men rượu., Men rượu, § Xem “đồ mi” 酴醾. Từ ghép với 酴 : 酴醾 Rượu cất lại, 酴酥 Một loại rượu thuốc (Cv. 屠酥). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Men rượu.
- Ðồ mi 酴醾 rượu đồ mi, rượu cồ lại, rượu cất lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Rượu
- 酴醾 Rượu cất lại
- 酴酥 Một loại rượu thuốc (Cv. 屠酥).
Từ điển trích dẫn