• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
  • Pinyin: Fā , Pō , Pò
  • Âm hán việt: Bát Phát
  • Nét bút:一丨フノフ一一フノフ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉发
  • Thương hiệt:MWIVE (一田戈女水)
  • Bảng mã:U+9166
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 酦

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 酦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bát, Phát). Bộ Dậu (+5 nét). Tổng 12 nét but (フノフフノフ). Ý nghĩa là: rượu nấu lại. Chi tiết hơn...

Bát
Phát
Âm:

Bát

Từ điển phổ thông

  • rượu nấu lại
Âm:

Phát

Từ điển Trần Văn Chánh

* 醱酵

- phát diếu [fajiào] Lên men, dậy men. Cg. [fajiào] Xem [po].