• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hứa
  • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰無⻏
  • Thương hiệt:OFNL (人火弓中)
  • Bảng mã:U+9126
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鄦

  • Cách viết khác

    𨝬

  • Giản thể

    𰻡

Ý nghĩa của từ 鄦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hứa). Bộ ấp (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: nước Hứa, Tên nước cổ, tức Hứa quốc , chư hầu nhà Chu, nay ở vào tỉnh Hà Nam . Chi tiết hơn...

Hứa

Từ điển phổ thông

  • nước Hứa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ hứa (nước Hứa).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên nước cổ, tức Hứa quốc , chư hầu nhà Chu, nay ở vào tỉnh Hà Nam