- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:ấp 邑 (+10 nét)
- Pinyin:
Yún
- Âm hán việt:
Vân
- Nét bút:丨フ一丨フ一一一ノ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰員⻏
- Thương hiệt:RCNL (口金弓中)
- Bảng mã:U+9116
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鄖
-
Cách viết khác
䚋
䢵
𨛡
-
Giản thể
郧
Ý nghĩa của từ 鄖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鄖 (Vân). Bộ ấp 邑 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨フ一一一ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: 2. huyện Vân, Tên huyện., Tên nước., Tên nước, bị nhà Sở 楚 diệt thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hồ Bắc 湖北, Tên đất, ấp của nước Ngô 吳 thời Xuân Thu, nền cũ nay ở tỉnh Giang Tô 江蘇. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nước Vân thời xưa
- 2. huyện Vân
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên nước, bị nhà Sở 楚 diệt thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hồ Bắc 湖北
* Tên đất, ấp của nước Ngô 吳 thời Xuân Thu, nền cũ nay ở tỉnh Giang Tô 江蘇