- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Túc 足 (+3 nét)
- Pinyin:
Dǔn
- Âm hán việt:
Độn
- Nét bút:一フノ丨フ一丨一ノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱万足
- Thương hiệt:MSRYO (一尸口卜人)
- Bảng mã:U+8DB8
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 趸
Ý nghĩa của từ 趸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 趸 (độn). Bộ Túc 足 (+3 nét). Tổng 10 nét but (一フノ丨フ一丨一ノ丶). Từ ghép với 趸 : 躉批 Hàng loạt, 躉貨 Cất hàng, 現躉現賣 Cất vào bán ra. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Buôn bán sỉ
- 躉貨 Cất hàng
- 現躉現賣 Cất vào bán ra.