• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Hùn
  • Âm hán việt: Hộn Ngộn
  • Nét bút:丶フ丶フ一フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠军
  • Thương hiệt:IVBKQ (戈女月大手)
  • Bảng mã:U+8BE8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诨

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧮘

Ý nghĩa của từ 诨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hộn, Ngộn). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Từ ghép với : Nói đùa. Chi tiết hơn...

Hộn
Ngộn
Âm:

Hộn

Từ điển Trần Văn Chánh

* (Nói) đùa

- Nói đùa.

Âm:

Ngộn

Từ điển phổ thông

  • nói đùa, pha trò