• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Giác 角 (+5 nét)
  • Pinyin: Shāng
  • Âm hán việt: Thương Tràng Trường
  • Nét bút:ノフノフ一一丨ノ一フノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰角⿱𠂉𠃓
  • Thương hiệt:NBONH (弓月人弓竹)
  • Bảng mã:U+89DE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觞

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣝻 𤔡 𤔰

Ý nghĩa của từ 觞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thương, Tràng, Trường). Bộ Giác (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフフノノ). Từ ghép với : Nâng chén chúc mừng, Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn., Nâng chén chúc mừng, Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn., Nâng chén chúc mừng Chi tiết hơn...

Thương
Tràng
Trường

Từ điển phổ thông

  • chén rượu, cốc rượu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chén uống rượu (thời xưa)

- Nâng chén chúc mừng

- Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.

Từ điển phổ thông

  • chén rượu, cốc rượu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chén uống rượu (thời xưa)

- Nâng chén chúc mừng

- Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.

Từ điển phổ thông

  • chén rượu, cốc rượu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chén uống rượu (thời xưa)

- Nâng chén chúc mừng

- Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.