• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tháp
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤𦐇
  • Thương hiệt:LASM (中日尸一)
  • Bảng mã:U+891F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 褟

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 褟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tháp). Bộ Y (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: viền, đăng ten. Từ ghép với : Viền đăng ten. Chi tiết hơn...

Tháp

Từ điển phổ thông

  • viền, đăng ten

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Viền

- Viền đăng ten.