• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
  • Pinyin: Liǎn , Liàn
  • Âm hán việt: Liêm Liễm
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤佥
  • Thương hiệt:LOMM (中人一一)
  • Bảng mã:U+88E3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 裣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 裣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liêm, Liễm). Bộ Y (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Liễm

Từ điển phổ thông

  • (xem: liễm nhẫm 襝衽,裣衽)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 襝衽

- liễm nhẫm [liănrèn] Sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa). Cg. , .