• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
  • Pinyin: Qiāng
  • Âm hán việt: Khương
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫羌
  • Thương hiệt:LITGU (中戈廿土山)
  • Bảng mã:U+8723
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蜣

  • Cách viết khác

    𧏙

Ý nghĩa của từ 蜣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khương). Bộ Trùng (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Khương lang” con bọ hung. Chi tiết hơn...

Khương

Từ điển phổ thông

  • (xem: khương lang 蜣蜋)

Từ điển Thiều Chửu

  • Khương lang con bọ hung.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蜣螂

- khương lang [qiangláng] Bọ hung (Geotrupes laevistriatus). Cg. [shêkeláng].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Khương lang” con bọ hung