- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
- Pinyin:
Juān
, Xuān
, Yuān
- Âm hán việt:
Quyên
Quyến
- Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫肙
- Thương hiệt:LIRB (中戈口月)
- Bảng mã:U+870E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蜎
Ý nghĩa của từ 蜎 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蜎 (Quyên, Quyến). Bộ Trùng 虫 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一). Ý nghĩa là: Con bọ gậy., Con bọ gậy, con lăng quăng, Họ “Quyên”, Ngọ nguậy. Từ ghép với 蜎 : quyên quyên [juanjuan] Ngọ nguậy;, Cũng gọi là “kiết củng” 孑孓., “quyên quyên” 蜎蜎 ngọ nguậy, lúc nhúc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- con bọ gậy, con cung quăng
Từ điển Thiều Chửu
- Con bọ gậy.
- Quyên quyên ngọ nguậy.
- Cùng nghĩa với chữ quyên 娟.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蜎蜎
- quyên quyên [juanjuan] Ngọ nguậy;
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Con bọ gậy, con lăng quăng
- Cũng gọi là “kiết củng” 孑孓.
Tính từ
* Ngọ nguậy
- “quyên quyên” 蜎蜎 ngọ nguậy, lúc nhúc.