• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
  • Pinyin: Fán
  • Âm hán việt: Phiền
  • Nét bút:一丨丨ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹繁
  • Thương hiệt:TOKF (廿人大火)
  • Bảng mã:U+8629
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蘩

  • Cách viết khác

    𦾴 𧄫

Ý nghĩa của từ 蘩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phiền). Bộ Thảo (+17 nét). Tổng 20 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: Cỏ “phiền”, lá như lá ngải cứu nhỏ, tục gọi là “bạch hao” . Chi tiết hơn...

Phiền

Từ điển phổ thông

  • cỏ phiền, cỏ bạch hao (lá như lá ngải cứu nhỏ)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cỏ phiền. Lá như lá ngải cứu nhỏ, tục gọi là bạch hao .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cỏ “phiền”, lá như lá ngải cứu nhỏ, tục gọi là “bạch hao”