- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
- Pinyin:
Biāo
, Pāo
, Piǎo
- Âm hán việt:
Biều
Biễu
- Nét bút:一丨丨丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹麃
- Thương hiệt:TIPF (廿戈心火)
- Bảng mã:U+85E8
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 藨
Ý nghĩa của từ 藨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 藨 (Biều, Biễu). Bộ Thảo 艸 (+15 nét). Tổng 18 nét but (一丨丨丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Thực vật, một giống “thảo môi” 草莓, trái đỏ như anh đào, Trừ cỏ, Thực vật, một giống “thảo môi” 草莓, trái đỏ như anh đào, Trừ cỏ. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thực vật, một giống “thảo môi” 草莓, trái đỏ như anh đào
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thực vật, một giống “thảo môi” 草莓, trái đỏ như anh đào