• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cần Kỳ
  • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ一一一丨ノノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹⿰单斤
  • Thương hiệt:TCJL (廿金十中)
  • Bảng mã:U+8572
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蕲

  • Cách viết khác

    𥷋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蕲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cần, Kì, Kỳ). Bộ Thảo (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノノ). Từ ghép với : kì chỉ [qízhê] Một thứ cỏ thơm;, Huyện Kì Xuân. Chi tiết hơn...

Kỳ

Từ điển phổ thông

  • (xem: kỳ chỉ 蘄茝,蕲茝)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蘄茞

- kì chỉ [qízhê] Một thứ cỏ thơm;

* ④ [Qí] Tên huyện (thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)

- Huyện Kì Xuân.