• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
  • Pinyin: Yún
  • Âm hán việt: Vân
  • Nét bút:一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹雲
  • Thương hiệt:TMBI (廿一月戈)
  • Bảng mã:U+8553
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蕓

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蕓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vân). Bộ Thảo (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: “Vân đài” rau vân đài, lá non để ăn, hạt để ép dầu (Brassica napus). Từ ghép với : vân đài [yúntái] Cây cải dầu. Cg. . Chi tiết hơn...

Vân

Từ điển phổ thông

  • (xem: vân đài 蕓薹)

Từ điển Thiều Chửu

  • Vân đài rau vân đài, lá non để ăn, hạt để ép dầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蕓薹

- vân đài [yúntái] Cây cải dầu. Cg. .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Vân đài” rau vân đài, lá non để ăn, hạt để ép dầu (Brassica napus)