- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
- Pinyin:
Jiān
- Âm hán việt:
Kiêm
- Nét bút:一丨丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹兼
- Thương hiệt:TTXC (廿廿重金)
- Bảng mã:U+84B9
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 蒹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蒹 (Kiêm). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶). Ý nghĩa là: cỏ kiêm, Một loài cỏ lau, tức “địch” 荻. Từ ghép với 蒹 : kiêm gia [jianjia] (văn) Cỏ lau. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cỏ kiêm, hơi giống như cỏ gia. Xem chữ gia 葭.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蒹葭
- kiêm gia [jianjia] (văn) Cỏ lau.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loài cỏ lau, tức “địch” 荻