• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin: Liǔ , Lóu
  • Âm hán việt: Liễu Lâu
  • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹娄
  • Thương hiệt:TFDV (廿火木女)
  • Bảng mã:U+848C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蒌

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蒌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liễu, Lâu). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Từ ghép với : liễu sáp [liưshà] Đồ trang sức quan tài thời xưa., quát lâu [gua lóu] Như . Chi tiết hơn...

Liễu
Lâu
Âm:

Liễu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蔞翣

- liễu sáp [liưshà] Đồ trang sức quan tài thời xưa.

Từ điển phổ thông

  • cỏ lâu (có mầm ăn được)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蔞蒿

- lâu hao [lóuhao] Loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc;

* 册蔞

- quát lâu [gua lóu] Như .