• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin: Hàn
  • Âm hán việt: Hàm Hạm
  • Nét bút:一丨丨フ丨丶一ノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹函
  • Thương hiệt:TNUE (廿弓山水)
  • Bảng mã:U+83E1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 菡

  • Cách viết khác

    𣣖

Ý nghĩa của từ 菡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hàm, Hạm). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “hạm đạm” . Từ ghép với : hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen. Chi tiết hơn...

Hàm
Hạm
Âm:

Hàm

Từ điển phổ thông

  • (xem: hàm tử 菡子)

Từ điển phổ thông

  • (xem: hạm đạm 菡萏)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hạm đạm hoa sen. Tên khác của hà hoa .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 菡萏

- hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “hạm đạm”