• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhục
  • Nét bút:フフ一一ノ一一フノ丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟辱
  • Thương hiệt:VMMVI (女一一女戈)
  • Bảng mã:U+7F1B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhục). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフフノ). Từ ghép với : Giấy tờ phiền phức, quan liêu giấy tờ. Chi tiết hơn...

Nhục

Từ điển phổ thông

  • đồ lụa nhiều màu sặc sỡ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Nặng nề, phiền phức, chải chuốt, vẽ vời phức tạp

- Giấy tờ phiền phức, quan liêu giấy tờ.