- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
- Pinyin:
Qǐ
- Âm hán việt:
Khỉ
Ỷ
- Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟奇
- Thương hiệt:VMKMR (女一大一口)
- Bảng mã:U+7EEE
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 绮
-
Phồn thể
綺
-
Cách viết khác
𦂶
Ý nghĩa của từ 绮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 绮 (Khỉ, ỷ). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一一ノ丶一丨フ一丨). Ý nghĩa là: vải lụa. Từ ghép với 绮 : 綺情 Tình đẹp, 綺語 Lời nói thêu dệt, 綺道 Đường ngoằn ngoèo., 綺情 Tình đẹp, 綺語 Lời nói thêu dệt Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lụa (có vằn hay hình vẽ)
* ② Đẹp
- 綺麗 Đẹp đẽ
- 綺情 Tình đẹp
- 綺語 Lời nói thêu dệt
* ③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lụa (có vằn hay hình vẽ)
* ② Đẹp
- 綺麗 Đẹp đẽ
- 綺情 Tình đẹp
- 綺語 Lời nói thêu dệt
* ③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo