- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
- Pinyin:
Zhòu
- Âm hán việt:
Trứu
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱⺮⿰⺘留
- Thương hiệt:HQHW (竹手竹田)
- Bảng mã:U+7C40
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 籀
Ý nghĩa của từ 籀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 籀 (Trứu). Bộ Trúc 竹 (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一). Ý nghĩa là: Đọc sách, Rút lấy, kéo ra, Lối chữ “đại triện” 大篆. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lối chữ trứu (chữ đại triện)
- 2. diễn giải kinh sách
Từ điển trích dẫn