• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
  • Pinyin: Gāo
  • Âm hán việt: Cao
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮高
  • Thương hiệt:HYRB (竹卜口月)
  • Bảng mã:U+7BD9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 篙

  • Cách viết khác

    𥮑

Ý nghĩa của từ 篙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cao). Bộ Trúc (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Cái sào cho thuyền. Chi tiết hơn...

Cao

Từ điển phổ thông

  • cái sào chèo thuyền

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái sào cho thuyền.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái sào cho thuyền

- “Trì cao thí thủy” (Đệ nhất hồi) Cầm sào dò thử nước (nông sâu).

Trích: Tây du kí 西