- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
- Pinyin:
Jiān
- Âm hán việt:
Tiên
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮戋
- Thương hiệt:HIJ (竹戈十)
- Bảng mã:U+7B3A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 笺
-
Cách viết khác
㮍
䔐
椾
牋
-
Phồn thể
箋
Ý nghĩa của từ 笺 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 笺 (Tiên). Bộ Trúc 竹 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丶ノ一丶一一フノ丶). Ý nghĩa là: 1. nêu, mốc, 2. giấy viết. Từ ghép với 笺 : 箋注 Chú giải, 前寄一箋 Bức thư gởi lần trước. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- sách có chỉ dẫn, kiến giải tỉ mỉ
- 1. nêu, mốc
- 2. giấy viết
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chú giải
- 箋注 Chú giải
- 鄭箋 Chú giải của họ Trịnh (chú giải Kinh Thi của Trịnh Khang Thành)
* ③ Bức thư
- 前寄一箋 Bức thư gởi lần trước.