- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
- Pinyin:
Láng
- Âm hán việt:
Lang
- Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰禾良
- Thương hiệt:HDIAV (竹木戈日女)
- Bảng mã:U+7A02
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 稂
Ý nghĩa của từ 稂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 稂 (Lang). Bộ Hoà 禾 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: Một loại cỏ dại, thân lá giống như lúa nhưng không kết hạt, thường mọc lẫn trong cây lúa, làm hại mầm lúa non. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cỏ vực, cỏ đồng, nghĩa như dã thảo 野草.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loại cỏ dại, thân lá giống như lúa nhưng không kết hạt, thường mọc lẫn trong cây lúa, làm hại mầm lúa non