• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tỉ Tỷ
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾𠂔
  • Thương hiệt:HDLXH (竹木中重竹)
  • Bảng mã:U+79ED
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 秭

  • Cách viết khác

    𥞑

Ý nghĩa của từ 秭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tỉ, Tỷ). Bộ Hoà (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: Số mục: một ngàn lần một triệu là một “tỉ” , một tỷ. Chi tiết hơn...

Tỉ
Tỷ
Âm:

Tỉ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Số mục: một ngàn lần một triệu là một “tỉ”

- Ngày xưa, mười “vạn” là một “ức” , một vạn ức là một “tỉ” .

Trích: Tức là 1.000.000.000. § Ghi chú

Từ điển phổ thông

  • một tỷ

Từ điển Thiều Chửu

  • Mười vạn là một ức, mười ức là một tỉ.