Các biến thể (Dị thể) của 秭
𥞑
Đọc nhanh: 秭 (Tỉ, Tỷ). Bộ Hoà 禾 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ). Ý nghĩa là: Số mục: một ngàn lần một triệu là một “tỉ” 秭, một tỷ. Chi tiết hơn...
- Ngày xưa, mười “vạn” 萬 là một “ức” 億, một vạn ức là một “tỉ” 秭.
Trích: Tức là 1.000.000.000. § Ghi chú