- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mục 目 (+7 nét)
- Pinyin:
Lài
- Âm hán việt:
Lai
Lãi
- Nét bút:丨フ一一一一丶ノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰目来
- Thương hiệt:BUDT (月山木廿)
- Bảng mã:U+7750
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 睐
Ý nghĩa của từ 睐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 睐 (Lai, Lãi). Bộ Mục 目 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一一一丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: liếc mắt trông. Từ ghép với 睐 : 青睞 Mắt xanh, (Ngb) Coi trọng, ưa thích. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Liếc, nhìn, xem, trông, coi
- 青睞 Mắt xanh, (Ngb) Coi trọng, ưa thích.