• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
  • Pinyin: Bēi , Bì
  • Âm hán việt: Ty
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒卑
  • Thương hiệt:KHHJ (大竹竹十)
  • Bảng mã:U+75FA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 痺

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𤻖

Ý nghĩa của từ 痺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ty, Tê, Tí, Tý). Bộ Nạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Bệnh bại, bệnh tê liệt, Bại liệt, tê liệt, cảm giác trì độn, bị tê liệt. Từ ghép với : Bệnh tê liệt, bệnh tê bại, bệnh bại liệt. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bệnh bại, bệnh tê liệt
Động từ
* Bại liệt, tê liệt, cảm giác trì độn

Từ điển phổ thông

  • bị tê liệt

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ tí .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bại, liệt, tê liệt

- Bệnh tê liệt, bệnh tê bại, bệnh bại liệt.