• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tiết
  • Nét bút:丶丶一ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡笔
  • Thương hiệt:EHHU (水竹竹山)
  • Bảng mã:U+6ED7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 滗

  • Cách viết khác

    𣴡 𣺱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 滗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiết). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (フ). Từ ghép với : Chắt nước ra. Chi tiết hơn...

Tiết

Từ điển phổ thông

  • chắt lọc, chắt ra

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chắt, chắt lọc

- Chắt nước ra.