• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
  • Pinyin: Dǒu , Dòu
  • Âm hán việt: Chủ Đấu Đẩu
  • Nét bút:一丨ノ丶丶丶一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木斗
  • Thương hiệt:DYJ (木卜十)
  • Bảng mã:U+6793
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 枓

  • Cách viết khác

    𣏸 𣙞

Ý nghĩa của từ 枓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chủ, đấu, đẩu). Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 2. một đấu. Từ ghép với : đẩu củng [dôugông] Xem . Cv. . Chi tiết hơn...

Đấu
Đẩu
Âm:

Đấu

Từ điển phổ thông

  • 1. cái đấu (để đong)
  • 2. một đấu
Âm:

Đẩu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 枓栱

- đẩu củng [dôugông] Xem . Cv. .