• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Pinyin: Gǒng
  • Âm hán việt: Củng
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木共
  • Thương hiệt:DTC (木廿金)
  • Bảng mã:U+6831
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 栱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Củng). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: cột trụ, Trụ ngắn trên xà nhà. Từ ghép với : Cây trụ ngắn trên xà. Chi tiết hơn...

Củng

Từ điển phổ thông

  • cột trụ

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðẩu củng cái trụ ngắn trên xà.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Cột lớn, cọc lớn, trụ, cây chống

- Cây trụ ngắn trên xà.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Trụ ngắn trên xà nhà